Thông số MOTOROLA RAZR MAXX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA RAZR MAXX


MOTOROLA RAZR MAXX
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: RAZR MAXX
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~56.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA RAZR MAXX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, April. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.7 X 68.9 X 9 Mm (5.15 X 2.71 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Advanced Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~56.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 607 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 347 (Nominal) / 3.420:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 66Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.0Db / Crosstalk -91.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H