Thông số NEC N840 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NEC N840
- Thương hiệu: NEC
- Model: N840
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 33 x 45 mm, 15.0 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - NEC N840
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100 X 48 X 25 Mm (3.94 X 1.89 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 118 G (4.16 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 33 X 45 Mm, 15.0 Cm2 (~31.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Stn, 65K Colors Display (120 X 30 Pixels)
Downloadable Pictures |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd, 128 Mb Included |
Phonebook | Có, Photo Call (Yes, Photo Call) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 100 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |