Thông số HTC MAX 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC MAX 4G


HTC MAX 4G
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: MAX 4G
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~57.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 288MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm ESM7206A
  • CPU: 400 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional

Thông số chi tiết - HTC MAX 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, November. Released 2009
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.5 X 63.1 X 13.9 Mm (4.47 X 2.48 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)151 G (5.33 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~57.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density)
Khác (Other)Touchflo 3D Finger Swipe Navigation Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Esm7206A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)400 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 288Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)Cif@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Wimax 802.16 E
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Yota Mobile Wimax 2.5-2.7 Ghz Yota Tv Mp3/Mp4 Player Pocket Office Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 310 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 80Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.2Db / Crosstalk -75.0Db