Thông số NOKIA 3310 (2017) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3310 (2017)
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3310 (2017)
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Dual-SIM model
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 3310 (2017)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, May |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.6 X 51 X 12.8 Mm (4.55 X 2.01 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 85 G (3.00 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 240P@8Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Audio/Video Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Dual-Sim Model |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 22 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 51 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Warm Red (Glossy), Dark Blue (Matte), Yellow (Glossy), Grey (Matte) |
Sar Eu | 0.71 W/Kg (Head) 1.49 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |