Thông số SAMSUNG GOOGLE NEXUS 10 P8110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GOOGLE NEXUS 10 P8110


SAMSUNG GOOGLE NEXUS 10 P8110
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GOOGLE NEXUS 10 P8110
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 9000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 5250 Dual
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Cortex-A15
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GOOGLE NEXUS 10 P8110


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)263.9 X 177.6 X 8.9 Mm (10.39 X 6.99 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)603 G (1.33 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~63.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~299 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 5250 Dual
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Cortex-A15
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T604 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With Glonass (Yes, With Glonass)
Nfc (Nfc)Có, Dual Side (Yes, Dual Side)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Hdmi Port Mp4/H.264/Divx/Wmv Player Mp3/Wav/Eaac+/Wma/Flac Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 9000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Gt-P8110
Sar1.38 W/Kg (Body)
Sar Eu0.21 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 260 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 878 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 67Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.3Db / Crosstalk -81.4Db