Thông số NOKIA N71 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N71


NOKIA N71
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N71
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 36 x 49 mm, 17.8 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 220 MHz Dual ARM 9
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian, Series 60 UI

Thông số chi tiết - NOKIA N71


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98.6 X 51.2 X 25.8 Mm, 103 Cc (3.88 X 2.02 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 36 X 49 Mm, 17.8 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Display 65K Colors, (96X68 Pixels) Downloadable Themes

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian, Series 60 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)220 Mhz Dual Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot), 128 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Cif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Syncml Organizer Voice Command Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 970 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 220 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.42 W/Kg (Head) 0.36 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 270 Eur