Thông số SONY XPERIA 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 10


SONY XPERIA 10
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 10
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2870 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 84.1 cm2 (~79.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - I3113, I4113, I4193
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - I4193
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38 - I3113, I4113
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat12 600/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156 X 68 X 8.4 Mm (6.14 X 2.68 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 84.1 Cm2 (~79.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~457 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2870 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Navy, Silver, Pink
Số Hiệu (Models)I3113, I4113, I4193, I3123
Giá Cả (Price)$ 349.99 / € 265.43 / £ 299.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 89697 (V7), 112198 (V8) Geekbench: 3985 (V4.4), 990 (V5.1) Gfxbench: 4.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1517:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.2 Lufs (Below Average)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.2Db / Crosstalk -97.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 65H