Thông số MEIZU M1 NOTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU M1 NOTE


MEIZU M1 NOTE
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: M1 NOTE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3140 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), Flyme 4

Thông số chi tiết - MEIZU M1 NOTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 38, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, December. Released 2015, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.7 X 75.2 X 8.9 Mm (5.93 X 2.96 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Igzo Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~72.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Flyme 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6752 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3", Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3140 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 40 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Blue, Yellow, Green, Pink
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 880Basemark X: 4617
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 867:1 (Nominal), 2.3624 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.6Db / Crosstalk -86.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 66H