Thông số BLACKBERRY BOLD TOUCH 9930 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY BOLD TOUCH 9930


BLACKBERRY BOLD TOUCH 9930
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: BOLD TOUCH 9930
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~32.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 1.2 GHz QC 8655
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY BOLD TOUCH 9930


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, May. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 66 X 10.5 Mm (4.53 X 2.60 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~32.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Qc 8655

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Blackberry Maps (Yes, With A-Gps, Blackberry Maps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Viewer Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 307 H (2G) / Up To 307 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min (2G) / Up To 5 H 50 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.38 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Sar Eu0.77 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur