Thông số SONY ERICSSON Z1010 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON Z1010


SONY ERICSSON Z1010
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON Z1010
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery (BST-15)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~28.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 VGA cameras, video

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON Z1010


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98.5 X 54.5 X 29 Mm (3.88 X 2.15 X 1.14 In)
Trọng Lượng (Weight)144 G (5.08 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~28.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density)
Khác (Other)Second Display 101 X 80 Pixels, 4-Level Grey Scale Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Duo, Up To 128 Mb, 16 Mb Included
Phonebook10 Fields, In Shared Memory, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Vga Cameras, Video (2 Vga Cameras, Video)
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Syncml Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery (Bst-15)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar Eu1.41 W/Kg (Head)