Thông số MOTOROLA A1000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A1000


MOTOROLA A1000
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A1000
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 40 x 62 mm, 24.8 cm2 (~37.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 24MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
  • CPU: 168 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0, UIQ v2.1 UI

Thông số chi tiết - MOTOROLA A1000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 57.5 X 20 Mm, 115 Cc (4.57 X 2.26 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.9 Inches, 40 X 62 Mm, 24.8 Cm2 (~37.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)208 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~132 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Screensavers, Wallpapers And Ringtones

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0, Uiq V2.1 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1510
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)168 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)24Mb
Khác (Other)16 Mb Available

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Dual Audio Speakers

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Picsel Viewer (Doc, Xls, Ppt, Pdf) Organizer Predictive Text Input (Itap) Voice Memo/Dial Handwriting Recognition

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey