Thông số LG L90 D405 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG L90 D405


LG L90 D405
  • Thương hiệu: LG
  • Model: L90 D405
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP or 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG L90 D405


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 2100 - D405N
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.6 X 66 X 9.7 Mm (5.18 X 2.60 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8226 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp Or 8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp/ Vga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 977 H (2G) / Up To 1012 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H 30 Min (2G) / Up To 21 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)D405, D415
Sar0.78 W/Kg (Head) 1.04 W/Kg (Body)
Sar Eu0.47 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur