Thông số GOOGLE PIXEL XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL XL


GOOGLE PIXEL XL
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL XL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12.3 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.55µm, PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL XL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps Or Lte-A (3Ca) Cat11 600/75 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, October 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.7 X 75.7 X 8.5 Mm (6.09 X 2.98 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Aluminum/Glass Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 821 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12.3 Mp, F/2.0, 1/2.3", 1.55Μm, Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60/120Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3450 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 552 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 32 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 130 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Quite Black, Very Silver, Really Blue
Sar0.89 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)
Sar Eu0.25 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 113.85 / € 287.99 / £ 159.99 / ₹ 66,785

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2281Basemark X: 30861
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.164 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 78H