Thông số ZTE FLASH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE FLASH


ZTE FLASH
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: FLASH
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12.6 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - ZTE FLASH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)25
Tốc Độ (Speed)Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, November. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.9 X 65.7 X 9.7 Mm (5.27 X 2.59 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~63.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12.6 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioTo Be Confirmed
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 360 Eur