Thông số XIAOMI MI 10T LITE 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 10T LITE 5G


XIAOMI MI 10T LITE 5G
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 10T LITE 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 10T LITE 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.4 X 76.8 X 9 Mm (6.51 X 3.02 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)214.5 G (7.58 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10, 450 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7225 Snapdragon 750G 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 570 & 6X1.8 Ghz Kryo 570)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)64Gb 6Gb Ram - Ufs 2.1 128Gb 6Gb Ram - Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 25Mm (Wide), 1/3.06" 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4820 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W

MISC
Màu Sắc (Colors)Atlantic Blue, Pearl Gray, Rose Gold Beach
Số Hiệu (Models)M2007J17G
Sar1.06 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 299.99 / € 255.00 / £ 219.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 318882 (V8) Geekbench: 2009 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1368:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.3 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 116H