Thông số NOKIA 109 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 109
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 109
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB ROM, 16MB RAM
Thông số chi tiết - NOKIA 109
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Up To 236.8 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2012, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 46 X 14.8 Mm, 63 Cc (4.33 X 1.81 X 0.58 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 77 G (2.72 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Rom, 16Mb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Wmv/H.263 Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-5Cb) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 790 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 40 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 21 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Cyan |
Sar Eu | 1.30 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |