Thông số LG G PAD 10.1 LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG G PAD 10.1 LTE
- Thương hiệu: LG
- Model: G PAD 10.1 LTE
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 8000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop)
Thông số chi tiết - LG G PAD 10.1 LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Lte |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, July. Released 2014, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 260.9 X 165.9 X 8.9 Mm (10.27 X 6.53 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 535.8 G (1.18 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0.2 (Lollipop) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, Dual Mono Speakers (Yes, Dual Mono Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 8000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 792 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 28 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.48 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 270 Eur |