Thông số SONIM XP8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONIM XP8


SONIM XP8
  • Thương hiệu: SONIM
  • Model: XP8
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 4900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~57.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - SONIM XP8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152 X 79.5 X 18 Mm (5.98 X 3.13 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)335 G (11.82 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip69 Dust Proof And Water Resistant Over 1 Meter And 30 Minutes Mil-Std-810G

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~57.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 4900 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 4
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 720 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 30 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 70 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Xp8800
Giá Cả (Price)About 700 Eur