Thông số ASUS ROG PHONE II ZS660KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ROG PHONE II ZS660KL


ASUS ROG PHONE II ZS660KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ROG PHONE II ZS660KL
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.59 inches, 106.6 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), ROG UI

Thông số chi tiết - ASUS ROG PHONE II ZS660KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 (Cat20 Ultimate Edition) 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, July 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)171 X 77.6 X 9.5 Mm (6.73 X 3.06 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)240 G (8.47 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 1B Colors
Kích Thước (Size)6.59 Inches, 106.6 Cm2 (~80.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~391 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10 120Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Rog Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 1Tb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 13 Mp, F/2.4, 11Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis (Except @240/480Fps)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24Mp, F/2.2, 0.9Μm
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dts:X Stereo Speakers (2 Dedicated Amplifiers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/Ad, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W Quick Charge 4.0 Reverse Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Black, Glossy Black
Số Hiệu (Models)Asus_I001D, I001Da, I001De, I001Dc, I001Db, I001D
Giá Cả (Price)$ 599.99 / € 1,327.09 / £ 1,369.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 398935 (V7), 483239 (V8) Geekbench: 10923 (V4.4) Gfxbench: 40Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-19.5 Lufs (Excellent)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 114H