Thông số PALM TREO 680 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PALM TREO 680
- Thương hiệu: PALM
- Model: TREO 680
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.5 inches, 20.2 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- CPU: Intel PXA270 312 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Palm OS 5.4.9
Thông số chi tiết - PALM TREO 680
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111.8 X 58.4 X 20.3 Mm (4.40 X 2.30 X 0.80 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 157 G (5.54 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.5 Inches, 20.2 Cm2 (~30.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 320 Pixels, 1:1 Ratio (~181 Ppi Density) |
Khác (Other) | 5-Way Navigation Button |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Palm Os 5.4.9 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Pxa270 312 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd/Mmc, Up To 4 Gb |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Cif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0 / Html (Blazer 4.5) |
Khác (Other) | Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Mp3 Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Graphite, Crimson, Arctic, Copper |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |