Thông số OPPO RENO6 PRO+ 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO6 PRO+ 5G


OPPO RENO6 PRO+ 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO6 PRO+ 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.3

Thông số chi tiết - OPPO RENO6 PRO+ 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.8 X 72.5 X 8 Mm (6.33 X 2.85 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hdr), 1100 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~88.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Omnidirectional Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1/3.09", 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W Supervooc 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Blue
Số Hiệu (Models)Penm00
Giá Cả (Price)About 520 Eur