Thông số HUAWEI MATE 40 RS PORSCHE DESIGN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 40 RS PORSCHE DESIGN


HUAWEI MATE 40 RS PORSCHE DESIGN
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 40 RS PORSCHE DESIGN
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.76 inches, 115.7 cm2 (~94.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 11, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 40 RS PORSCHE DESIGN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79, 80, 84 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, October 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, November 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 75.5 X 10.1 Mm (6.41 X 2.97 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)234 G (8.25 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Ceramic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10, 90Hz
Kích Thước (Size)6.76 Inches, 115.7 Cm2 (~94.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1344 X 2772 Pixels, 18.5:9 Ratio (~456 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 11, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp24

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Sfs 1.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Penta50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 1.22Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af, Ois 12 Mp, F/2.4, (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 8 Mp, F/4.4, 240Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 10X Optical Zoom 20 Mp, F/1.8, 18Mm (Ultrawide), Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/480Fps, 720P@960Fps, 720P@3840Fps, Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide) Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Infrared Thermometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 66W Fast Wireless Charging 50W Reverse Wireless Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Ceramic White, Ceramic Black, Collector Edition
Số Hiệu (Models)Nop-An00
Giá Cả (Price)About 1400 Eur