Thông số ALCATEL IDOL 4S WINDOWS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL IDOL 4S WINDOWS
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: IDOL 4S WINDOWS
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 21 MP, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
- CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows 10
Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL 4S WINDOWS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 12 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, Q3 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153.9 X 75.4 X 7 Mm (6.06 X 2.97 X 0.28 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 152 G (5.36 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 530 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 21 Mp, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
Khác (Other) | Virtual Reality Goggles Included |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 420 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Halo Gold |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |