Thông số XIAOMI REDMI 10X 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 10X 5G


XIAOMI REDMI 10X 5G
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 10X 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 104.2 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 10X 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 75.8 X 9 Mm (6.46 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)205 G (7.23 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, Hdr10+, 600 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 104.2 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6875 Dimensity 820 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A76 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc5

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.3, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioFm Radio; Built-In Antenna
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4520 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Gold, Pink/Blue
Giá Cả (Price)About 200 Eur