Thông số MOTOROLA MOTOLUXE MT680 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA MOTOLUXE MT680
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: MOTOLUXE MT680
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1390 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Marvell PXA920H
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.7 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTOLUXE MT680
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Td-Scdma |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, June. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119.5 X 61.8 X 10.4 Mm (4.70 X 2.43 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 136 G (4.80 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~61.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.7 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Marvell Pxa920H |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac+ Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Document Viewer
Photo Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1390 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Sar | 1.17 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |