Thông số NOKIA 3110 CLASSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3110 CLASSIC
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3110 CLASSIC
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 9MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 3110 CLASSIC
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108.5 X 45.7 X 15.6 Mm, 72 Cc (4.27 X 1.80 X 0.61 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 87 G (3.07 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
Khác (Other) | 5-Way Navigation Key
Downloadable Wallpapers, Screensavers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 9Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Push To Talk
Mp3/Mp4/Aac+/3Gp/Wma Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo
Voice Command |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 370 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Pink, Blue |
Sar | 0.96 W/Kg (Head) 0.33 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.10 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |