Thông số MOTOROLA XOOM MZ600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA XOOM MZ600
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: XOOM MZ600
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery (25 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 3.0 (Honeycomb), 4.1.2 (Jelly Bean), not upgradable to 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - MOTOROLA XOOM MZ600
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, 4G Lte Upgradeable |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, February. Released 2011, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 249.1 X 167.8 X 12.9 Mm (9.81 X 6.61 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 730 G (1.61 Lb) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~70.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 3.0 (Honeycomb), 4.1.2 (Jelly Bean), Not Upgradable To 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 T20 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion Battery (25 Wh) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 336 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 80 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 310 Eur |