Thông số VERTU ASCENT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU ASCENT


VERTU ASCENT
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: ASCENT
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - VERTU ASCENT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 44 X 22 Mm, 78 Cc (4.25 X 1.73 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)116 X 148 Pixels
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Crystal Fine Technology

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries
Call Records
Khác (Other)220 Calendar Notes 100 Sms

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
LanguagesEnglish, French, Italian, German, Spanish, Chinese
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Yellow, Blue, Red, Black, Brown, Tan
Giá Cả (Price)About 3320 Eur