Thông số ASUS PADFONE INFINITY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS PADFONE INFINITY


ASUS PADFONE INFINITY
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: PADFONE INFINITY
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.7 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ASUS PADFONE INFINITY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.5 X 72.8 X 8.9 Mm (5.65 X 2.87 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Padfone Station With 10.1 Inches Ips Display, 1920 X 1200 Pixels, 5000 Mah Battery, 1 Mp Front Camera. 264.6 X 181.6 X 10.7Mm, 530G.

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064T Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.7 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 410 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium Gray, Champagne Gold, Hot Pink
Giá Cả (Price)About 1000 Eur