Thông số CASIO G'ZONE RAVINE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CASIO G'ZONE RAVINE 2


CASIO G'ZONE RAVINE 2
  • Thương hiệu: CASIO
  • Model: G'ZONE RAVINE 2
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - CASIO G'ZONE RAVINE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, November. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.9 X 50.5 X 21.1 Mm (4.33 X 1.99 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Mil-Std-810F Compliant Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~27.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary Cstn, 128 X 128 Pixels, 1.38 Inches

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Compass, Thermometer
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 506 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 41 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.00 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 210 Eur