Thông số ENERGIZER POWER MAX P16K PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ENERGIZER POWER MAX P16K PRO
- Thương hiệu: ENERGIZER
- Model: POWER MAX P16K PRO
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 16,000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm)
- CPU: Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo)
Thông số chi tiết - ENERGIZER POWER MAX P16K PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, February |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | 350 G (12.35 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.99 Inches, 92.6 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 (Oreo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6763T Helio P23 (16 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.5 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G71 Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 6Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 16 Mp, Pdaf
13 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp
5 Mp, Depth Sensor |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | To Be Confirmed |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 16,000 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 18W
Usb Power Delivery 2.0
No Reverse Charging |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |