Thông số QMOBILE NOIR LT750 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - QMOBILE NOIR LT750


QMOBILE NOIR LT750
  • Thương hiệu: QMOBILE
  • Model: NOIR LT750
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Amigo 3.1

Thông số chi tiết - QMOBILE NOIR LT750


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.2 X 71.5 X 8.1 Mm (5.68 X 2.81 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Amigo 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6735 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (2G) / Up To 267 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 28 H (2G) / Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White/Gold