Thông số SAMSUNG I9003 GALAXY SL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9003 GALAXY SL


SAMSUNG I9003 GALAXY SL
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9003 GALAXY SL
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 478MB RAM, 16GB 478MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3630
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9003 GALAXY SL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123.7 X 64.2 X 10.6 Mm (4.87 X 2.53 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Sc-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3630
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 478Mb Ram, 16Gb 478Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Ac3/Flac Player Photo/Video Editor Document Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 610 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.34 W/Kg (Head) 0.50 W/Kg (Body)
Sar Eu0.31 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 70Db