Thông số ZTE GRAND X IN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE GRAND X IN


ZTE GRAND X IN
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: GRAND X IN
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel XMM 6260
  • CPU: 1.6 GHz Intel Atom Z2460
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - ZTE GRAND X IN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127 X 65 X 9.9 Mm (5.0 X 2.56 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)140.8 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Xmm 6260
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.6 Ghz Intel Atom Z2460
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Intel Graphics Media Accelerator (400 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 430 Eur