Thông số ALLVIEW X1 XTREME MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALLVIEW X1 XTREME MINI


ALLVIEW X1 XTREME MINI
  • Thương hiệu: ALLVIEW
  • Model: X1 XTREME MINI
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8274 Snapdragon
  • CPU: Quad-core 2.15 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ALLVIEW X1 XTREME MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, November. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137 X 66 X 10.3 Mm (5.39 X 2.60 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)139.2 G (4.90 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~67.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~469 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8274 Snapdragon
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.15 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Yamaha Audio Amplifier

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 220 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Green
Giá Cả (Price)About 300 Eur