Thông số SONY ERICSSON R300 RADIO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON R300 RADIO


SONY ERICSSON R300 RADIO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON R300 RADIO
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON R300 RADIO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - R300I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - R300A
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, January. Released 2008, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 46 X 12 Mm (3.98 X 1.81 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)75 G (2.65 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~21.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Am/Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Trackid Mp3/Aac Player Predictive Text Input Photo Editor Voice Memo Organizer Stopwatch Timer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Antique Copper, Steel Black
Sar Eu0.87 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 60 Eur