Thông số SONY XPERIA L3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA L3


SONY XPERIA L3
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA L3
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA L3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - I3312, I4312, I4332
Khác (Other)1, 2, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 29 - I3322
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38 - I3312, I4312
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154 X 72 X 8.9 Mm (6.06 X 2.83 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~75.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.0", Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Silver
Số Hiệu (Models)I3312, I4312, I4332, I3322
Giá Cả (Price)€ 159.90 / £ 184.47

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 78894 (V7) Gfxbench: 5Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1818:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 73Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.9Db / Crosstalk -89.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 80H