Thông số BLU VIVO X5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU VIVO X5
- Thương hiệu: BLU
- Model: VIVO X5
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~74.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- CPU: Octa-core 1.6 GHz Cortex-A55
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - BLU VIVO X5
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 12, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153 X 73.4 X 9.1 Mm (6.02 X 2.89 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 160 G (5.64 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~74.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.6 Ghz Cortex-A55 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 550 H (2G) / Up To 500 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 20 H (2G) / Up To 15 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |