Thông số SONY ERICSSON M608 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON M608
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON M608
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 39 x 53 mm, 20.9 cm2 (~34.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 80MB
- CPU: 32-bit Philips Nexperia PNX4008 208 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.1, UIQ 3.0
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON M608
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 57 X 15 Mm (4.21 X 2.24 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 112 G (3.95 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.6 Inches, 39 X 53 Mm, 20.9 Cm2 (~34.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.1, Uiq 3.0 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 32-Bit Philips Nexperia Pnx4008 208 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb, 64 Mb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 80Mb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html (Opera 8) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/H.263 Player
Sync Ml
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Granite Black, Crystal White |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |