Thông số LG G1800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G1800


LG G1800
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G1800
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 8.3 cm2 (~18.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB

Thông số chi tiết - LG G1800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 45 X 17 Mm (3.90 X 1.77 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)78 G (2.75 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Stn, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.6 Inches, 8.3 Cm2 (~18.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~113 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook300
Call Records15 Dialed, 15 Received, 15 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Ring Groups

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 1.2.1
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3 Player Predictive Text Input Organizer World Clock Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 720 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)