Thông số HUAWEI P40 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P40 PRO


HUAWEI P40 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P40 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 105.2 cm2 (~91.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P40 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41 - Els-Nx9
Khác (Other)1, 3, 5, 28, 38, 41, 66, 77, 78, 79 Sa/Nsa - Els-N04
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - Els-Nx9
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.2 X 72.6 X 9 Mm (6.23 X 2.86 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)209 G (7.37 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim/Esim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 105.2 Cm2 (~91.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2640 Pixels (~441 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10 90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 2.44Μm, Omnidirectional Pdaf, Ois 12 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 40 Mp, F/1.8, 18Mm (Ultrawide), 1/1.54", Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720@7680Fps, 1080P@960Fps, Hdr; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm, Af Ir Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Infrared Face Recognition, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 27W Fast Reverse Wireless Charging 27W

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver Frost, Blush Gold, Deep Sea Blue, Ice White, Black
Số Hiệu (Models)Els-Nx9, Els-N04, Els-An00, Els-Tn00
Giá Cả (Price)$ 849.22 / € 999.00 / £ 774.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 496356 (V8) Geekbench: 12848 (V4.4), 3197 (V5.1) Gfxbench: 31Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.5 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H