Thông số NOKIA LUMIA 1520 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 1520


NOKIA LUMIA 1520
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 1520
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery (BV-4BW)
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.5", 1.12µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to Windows 10

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 1520


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Rm-937, Rm-939, Rm-940
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 17 - Rm-938, Rm-940
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - Rm-937
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.8 X 85.4 X 8.7 Mm, 120.3 Cc (6.41 X 3.36 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)209 G (7.37 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.5", 1.12Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps (After Wp8 Denim Update), 1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp, F/2.4
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Sensor Core (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Sensor Core)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery (Bv-4Bw)
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 768 H (2G) / Up To 768 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 27 H 40 Min (2G) / Up To 25 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 124 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Yellow, White, Black, Red, Green (At&T)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head) 0.20 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1207:1 (Nominal) / 1.813:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 66Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.3Db / Crosstalk -89.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 107H