Thông số ASUS ZENFONE GO ZB500KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE GO ZB500KL


ASUS ZENFONE GO ZB500KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE GO ZB500KL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE GO ZB500KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global, India
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 - Taiwan, Brazil
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 28, 38, 41 - Brazil
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.7 X 70.9 X 11.3 Mm (5.66 X 2.79 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, Af
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacier Gray, Sheer Gold, Silver Blue, Glamour Red, Charcoal Black, Pearl White
Số Hiệu (Models)X00Ad, X00Bd, X00Adc, Zb500Kl
Giá Cả (Price)About 130 Eur