Thông số SONY ERICSSON XPERIA DUO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA DUO
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON XPERIA DUO
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 60.3 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 1.5GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
- CPU: Dual-core 1.4 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA DUO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | Not Officially Announced Yet |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 60.3 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 3:2 Ratio (~256 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.4 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 220 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1.5Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 12 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player
Trackid Music Recognition
Neoreader Barcode Scanner
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |