Thông số I-MOBILE 613 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - I-MOBILE 613
- Thương hiệu: I-MOBILE
- Model: 613
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 87MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
Thông số chi tiết - I-MOBILE 613
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, December. Released 2007, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 50 X 18 Mm (4.45 X 1.97 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 74.5 G (2.61 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~26.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot), 1 Gb Included |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 87Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Tv-Out
Mp3 Player
Mp4 Player
Organizer
World Clock
Stop Watch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |