Thông số SONY ERICSSON XPERIA RAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA RAY


SONY ERICSSON XPERIA RAY
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON XPERIA RAY
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.3 inches, 30.0 cm2 (~51.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB (300MB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA RAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - St18I
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - St18A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 53 X 9.4 Mm (4.37 X 2.09 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)100 G (3.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.3 Inches, 30.0 Cm2 (~51.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~297 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Touch Sensitive Controls

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb (300Mb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Ant+ Mp4/H.264 Player Mp3/Wav Player Trackid Music Recognition Sensme Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H (2G) / Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 50 Min (2G) / Up To 7 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 36 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, White, Pink
Sar Eu0.96 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1.955:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 61Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.4Db / Crosstalk -91.3Db