Thông số XIAOMI REDMI NOTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE


XIAOMI REDMI NOTE
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 3100 mAh / 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4/1.7 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.4 (KitKat), MIUI 9.2

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, March. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154 X 78.7 X 9.5 Mm (6.06 X 3.10 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.4 (Kitkat), Miui 9.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4/1.7 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 8Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 3100 Mah / 3200 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)2014712
Sar0.88 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 479Basemark X: 2974
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1016 (Nominal), 2.119 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.4Db / Crosstalk -85.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 55H