Thông số XIAOMI REDMI Y1 (NOTE 5A) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI Y1 (NOTE 5A)


XIAOMI REDMI Y1 (NOTE 5A)
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI Y1 (NOTE 5A)
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3080 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI Y1 (NOTE 5A)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 76.2 X 7.7 Mm (6.02 X 3.00 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.2 (Nougat), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8940 Snapdragon 435 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3080 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 32 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 75 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Dark Grey, Silver, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Mdi6S
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 2610 (V4.4) Gfxbench: 5.6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1673:1 (Nominal), 2.556 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 72Db / Ring 86Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -89.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 74H