Thông số SONY XPERIA XA2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XA2


SONY XPERIA XA2
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XA2
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~75.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XA2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - H3123
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - H3133, H4133
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 25, 28, 29, 66 - H3123
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat13 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 70 X 9.7 Mm (5.59 X 2.76 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)171 G (6.03 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~75.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single23 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Stereo Sound Rec., Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 1/4"
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black, Blue, Pink
Số Hiệu (Models)H4113, H3113, H4133, H3123
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4215 (V4.4) Gfxbench: 6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1327:1 (Nominal), 2.938 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 72Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.8Db / Crosstalk -87.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H