Thông số VODAFONE 541 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE 541


VODAFONE 541
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: 541
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 5MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - VODAFONE 541


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, November. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 52 X 16 Mm (3.78 X 2.05 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)82 G (2.89 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Home Screen Widgets

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Contacts, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Miniusb 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 15 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Pink